Có 2 kết quả:

採取行動 cǎi qǔ xíng dòng ㄘㄞˇ ㄑㄩˇ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ采取行动 cǎi qǔ xíng dòng ㄘㄞˇ ㄑㄩˇ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take action
(2) to adopt policies
(3) to move on some issue

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take action
(2) to adopt policies
(3) to move on some issue

Bình luận 0